Có 2 kết quả:

大块头 dà kuài tóu ㄉㄚˋ ㄎㄨㄞˋ ㄊㄡˊ大塊頭 dà kuài tóu ㄉㄚˋ ㄎㄨㄞˋ ㄊㄡˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) heavy man
(2) fat man
(3) lunkhead
(4) lummox
(5) lug

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) heavy man
(2) fat man
(3) lunkhead
(4) lummox
(5) lug

Bình luận 0