Có 2 kết quả:
大块头 dà kuài tóu ㄉㄚˋ ㄎㄨㄞˋ ㄊㄡˊ • 大塊頭 dà kuài tóu ㄉㄚˋ ㄎㄨㄞˋ ㄊㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) heavy man
(2) fat man
(3) lunkhead
(4) lummox
(5) lug
(2) fat man
(3) lunkhead
(4) lummox
(5) lug
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) heavy man
(2) fat man
(3) lunkhead
(4) lummox
(5) lug
(2) fat man
(3) lunkhead
(4) lummox
(5) lug
Bình luận 0